Skip to main content
Xây dựng cấu hình
Danh mục sản phẩm
TIN TỨC – SỰ KIỆN

Ổ C là gì? Ổ D là gì? và sự khác biệt giữa chúng

Biên tập Nguyễn Tiến
24/10/2023
9000

Trong thời đại hiện đại, máy tính đã trở thành một công cụ phổ biến và không thể thiếu trong đời sống của chúng ta. Từ nơi làm việc, trường học, văn phòng, cho đến không gian gia đình, máy tính hiện diện ở mọi nơi. Mặc dù máy tính đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn còn rất nhiều điều bí ẩn mà nhiều người vẫn chưa biết về chúng, như vấn đề liên quan đến việc gắn ổ cứng với ổ C hay ổ D. Cùng với Hoàng Khuê, chúng ta sẽ khám phá và giải đáp những câu hỏi ổ C là gì và ổ D là gì? trong bài viết dưới đây!

Ổ cứng là gì?

Để xác định ổ cứng là ổ C hay ổ D, trước hết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm ổ cứng là gì? Ổ cứng hoặc còn được gọi là ổ đĩa cứng, là một thiết bị lưu trữ dữ liệu không thể thiếu trong các máy tính cá nhân, máy tính để bàn, hoặc laptop. Nó là nơi mà tất cả dữ liệu của bạn, bao gồm hệ điều hành, các ứng dụng, và tài liệu cá nhân, được lưu trữ. Điều quan trọng là ổ cứng là một bộ nhớ không bay điện tử, nghĩa là dữ liệu lưu trữ trên đó không biến mất khi máy tính bị ngắt điện.

ổ c là gì
Hình ảnh chiếc ổ cứng

Ổ cứng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ dữ liệu, mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính. Tốc độ xử lý, tính bảo mật dữ liệu, và nhiệt độ của CPU cũng liên quan đến hiệu năng của ổ cứng.

Tìm hiểu xem ổ cứng của bạn là ổ C hay ổ D có thể giúp bạn xác định nơi mà hệ điều hành và các tệp tin hệ thống được lưu trữ (thường là ổ C), còn ổ D thường là nơi lưu trữ dữ liệu cá nhân. Dựa trên điều này, bạn có thể quản lý và tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả trên máy tính của mình.

Tại sao máy tính để bàn, laptop cần có ổ cứng?

Máy tính để bàn, laptop, và hầu hết các thiết bị điện tử cần có ổ cứng (hoặc ổ đĩa cứng) vì ổ cứng là một thiết bị lưu trữ dữ liệu quan trọng và không thể thiếu. Dưới đây là những lý do tại sao máy tính cần có ổ cứng:

  • Lưu trữ dữ liệu: Ổ cứng là nơi lưu trữ tất cả dữ liệu trên máy tính, bao gồm hệ điều hành, chương trình ứng dụng, tài liệu cá nhân, hình ảnh, video, âm thanh, và nhiều tệp tin khác. Nó giúp bạn lưu trữ và quản lý toàn bộ thông tin mà bạn cần cho công việc và cuộc sống hàng ngày.
  • Hệ điều hành: Hệ điều hành (ví dụ: Windows, macOS, Linux) cần phải được lưu trữ trên ổ cứng để máy tính có thể hoạt động. Hệ điều hành là một phần mềm quản lý tất cả các hoạt động của máy tính và các ứng dụng khác.
  • Ứng dụng và chương trình: Các ứng dụng và chương trình phải được cài đặt trên ổ cứng để chạy trên máy tính. Điều này bao gồm trình duyệt web, các ứng dụng văn phòng, trình chỉnh sửa hình ảnh, và nhiều ứng dụng khác.
  • Dữ liệu cá nhân: Tài liệu cá nhân, hình ảnh, video, email, và các tệp tin cá nhân khác của bạn cũng được lưu trữ trên ổ cứng. Điều này giúp bạn truy cập và quản lý dữ liệu cá nhân của mình.
  • Tốc độ và hiệu suất: Tốc độ của ổ cứng ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính. Một ổ cứng nhanh hơn giúp máy tính khởi động nhanh hơn, mở ứng dụng nhanh hơn và thực hiện các tác vụ trên máy tính một cách nhanh chóng.
  • Bảo mật và sao lưu dữ liệu: Ổ cứng cũng giúp bạn lưu trữ và bảo vệ dữ liệu quan trọng. Bạn có thể sử dụng nó để tạo bản sao lưu dữ liệu và đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng của bạn được bảo vệ khỏi mất mát.

Ổ C là gì?

Ổ cục bộ (Local Drive) là một thiết bị lưu trữ phần cứng được cài đặt trực tiếp trong máy tính của bạn, cho phép bạn lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng. Khác với các thiết bị lưu trữ bên ngoài mà bạn phải gắn vào máy tính để truy cập dữ liệu hoặc dựa vào bộ nhớ đám mây yêu cầu kết nối Internet, ổ cục bộ nằm bên trong máy tính của bạn.

Khi bạn mua một máy tính, nó thường được trang bị một ổ cục bộ (thường được gọi là ổ cứng hoặc ổ SSD) để lưu trữ hệ điều hành và dữ liệu. Nếu dung lượng của ổ cứng mặc định không đủ cho nhu cầu của bạn, bạn có thể mua thêm các thiết bị lưu trữ khác như USB, CD-ROM, hoặc thẻ nhớ để sử dụng cùng máy tính.

Khi bạn cài đặt Windows, hệ điều hành sẽ tự động gán các chữ cái cho các thiết bị lưu trữ và phân vùng để cho phép bạn truy cập chúng. Thường thì ổ cục bộ chính của máy tính được gán chữ cái đầu tiên, và Windows bắt đầu đánh số các ổ từ chữ cái C thay vì A hoặc B.

Ổ C: thường là ổ hoặc phân vùng chính của máy tính chạy hệ điều hành Windows. Đây là nơi mà các nhà sản xuất cài đặt hệ điều hành và phần mềm liên quan. Ví dụ, nếu máy tính của bạn có ổ cứng HDD hoặc SSD dung lượng 500GB và được chia thành hai phân vùng 250GB mỗi phân vùng, thì ổ C: thường là phân vùng đảm nhiệm chức năng này.

Ổ C: thường được ký hiệu là (C:), Windows (C:), hoặc Local Disk (C:). Bạn có thể truy cập ổ C: bằng cách mở My Computer (trên các phiên bản Windows cũ) hoặc This PC (trên các phiên bản Windows mới) trong File Explorer. Để mở File Explorer trên máy tính, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Windows + E.

Ổ D là gì?

Ổ D: là một ổ hoặc phân vùng phụ nằm sau ổ C: trên máy tính của bạn. Hãy nhớ rằng ổ C: thường được tự động gán chữ C vì nó thường chứa hệ điều hành Windows (OS) của bạn.

Ổ D: là ổ tiếp theo mà bạn thêm vào máy tính sau ổ C:. Ví dụ, nếu bạn có một ổ cứng HDD hoặc SSD 500GB với hai phân vùng, mỗi phân vùng 250GB, thì phân vùng đầu tiên sẽ được gán ký tự C, và phân vùng thứ hai sẽ tự động được gán ký tự D.

Tuy nhiên, có trường hợp khác. Nếu bạn có một ổ cứng 250GB với một phân vùng đã được gán chữ C và một ổ đĩa CD hoặc DVD được kết nối, thì ổ D: của bạn có thể là ổ đĩa CD hoặc DVD.

Ngoài ra, ổ D: có thể là một ổ flash có thể tháo rời hoặc thẻ nhớ – bất kỳ thiết bị lưu trữ cục bộ bổ sung nào mà bạn kết nối sau khi đã có ổ C:. Khi bạn gán chữ D, máy tính Windows của bạn sẽ tự động gán chữ E cho ổ đĩa cục bộ tiếp theo, và tiếp tục như vậy, lên đến chữ Z, cho bất kỳ ổ đĩa nào bạn kết nối thêm vào máy tính của bạn.

Ổ cứng là ổ C hay ổ D?

Hình ảnh ổ C và D trên máy tính
Hình ảnh ổ C và D trên máy tính

Ổ đĩa mềm, hay còn gọi là floppy disk, xuất hiện lần đầu vào những năm 1960 và là một phương tiện lưu trữ dạng mềm có dung lượng lưu trữ thấp. Ban đầu, máy tính thường có hai ổ đĩa mềm, được đánh dấu là Local Disk (A) và Local Disk (B). Ổ đĩa mềm (A) thường được sử dụng để khởi động hệ điều hành và các phần mềm, trong khi dữ liệu thường được lưu trữ trên ổ đĩa mềm (B).

Tuy nhiên, khi ổ cứng trở nên phổ biến, nó được đặt tên là ổ đĩa C bất chấp việc ổ đĩa mềm (A) và (B) đã tồn tại. Lý do là để đảm bảo rằng máy tính có một ổ cứng cố định để chứa hệ điều hành và các tệp hệ thống.

Vì vậy, trong ngữ cảnh của máy tính hiện đại chạy hệ điều hành Windows, ổ đĩa cứng thường được gọi là ổ C. Các ổ cứng còn lại, nếu có, sẽ được đánh dấu tiếp theo là ổ D, ổ E và cứ tiếp tục. Nếu bạn kết nối quá nhiều thiết bị lưu trữ và đã sử dụng hết tất cả các chữ cái từ A đến Z, các ổ đĩa mới sau đó có thể không được Windows hiển thị.

Nhưng trong ngữ cảnh cổ điển, nhắc đến ổ đĩa mềm, ổ A và ổ B vẫn có ý nghĩa riêng của chúng, mặc dù họ đã trở nên ít phổ biến và ít được sử dụng hơn.

 

Hình ảnh những chiếc ổ cứng sếp chồng lên nhau
Hình ảnh những chiếc ổ cứng sếp chồng lên nhau

Sự khác biệt giữa ổ C và ổ D là gì?

Windows sử dụng một quy ước đơn giản để xác định và đặt tên cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu bằng các ký tự sau dấu hai chấm. Ví dụ, C: và D: là những thiết bị lưu trữ mà bạn có trên máy tính của mình.

Trong thời đại hiện đại, các ổ đĩa vật lý thường được cấu hình mà không bắt buộc phải sử dụng một phân vùng lớn hơn hoặc nhỏ hơn. Trước đây, đã có một thời kỳ khi các ổ đĩa vật lý lớn hơn mức mà Windows có thể quản lý một cách hiệu quả. Để giải quyết vấn đề này, người ta đã tạo ra khái niệm về phân vùng – một cấu trúc giống như một đĩa cứng trong Windows. Một ổ đĩa cứng lớn có thể chứa nhiều phân vùng, mỗi phân vùng có kích thước phù hợp để Windows có thể quản lý dễ dàng.

Ngày nay, Windows đã trở nên đủ thông minh để quản lý và làm việc với nhiều loại ổ đĩa và kích thước khác nhau. Do đó, ổ C: và ổ D: của bạn thường là hai ổ đĩa vật lý riêng biệt. Mặc dù theo quy ước truyền thống, ổ C: thường là ổ đĩa hệ thống, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng. Máy tính có thể được cấu hình để khởi động từ bất kỳ ổ đĩa nào, nhưng mặc định, hệ điều hành thường được cài đặt và khởi động từ ổ C:.

Các loại ổ cứng hiện nay

Hiện nay, có một số loại ổ cứng được sử dụng trong máy tính và thiết bị lưu trữ khác. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Ổ cứng cơ học (HDD):

  • HDD sử dụng đĩa quay vật lý để lưu trữ dữ liệu.
  • Có dung lượng lưu trữ lớn và thường có giá trị rẻ hơn so với các loại ổ cứng khác.
  • Tốc độ đọc/ghi thấp hơn so với SSD.
  • Thích hợp cho lưu trữ dữ liệu lớn, như các máy chủ và máy tính để bàn với dung lượng cao.

Ổ cứng thể rắn (SSD):

  • SSD không sử dụng đĩa quay và thay vào đó sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu.
  • Có tốc độ đọc/ghi nhanh, làm tăng hiệu suất máy tính và giảm thời gian khởi động.
  • Dung lượng lưu trữ có thể thấp hơn và giá đắt hơn so với HDD.
  • Thích hợp cho các máy tính cá nhân, laptop, và các thiết bị di động.

Ổ cứng di động (External Hard Drive):

  • Đây là ổ cứng được kết nối thông qua cổng USB hoặc Thunderbolt và thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu hoặc di chuyển dữ liệu giữa các máy tính.
  • Có thể là HDD hoặc SSD.
  • Dung lượng lưu trữ đa dạng, từ vài gigabyte đến nhiều terabyte.

Ổ cứng gắn trong (Internal Hard Drive):

  • Là ổ cứng được lắp vào bên trong máy tính.
  • Có thể là HDD hoặc SSD.
  • Thường được sử dụng cho lưu trữ hệ điều hành và ứng dụng.

Ổ cứng M.2 và PCIe NVMe SSD:

  • Đây là loại SSD hiệu suất cao dành cho máy tính cá nhân và laptop.
  • Sử dụng giao diện M.2 hoặc PCIe NVMe để kết nối trực tiếp vào bo mạch chủ, cải thiện tốc độ đọc/ghi.

Ổ cứng đám mây (Cloud Storage):

  • Dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ từ xa, cho phép truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
  • Các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến bao gồm Google Drive, Dropbox, và iCloud.

Ổ cứng SSD NVMe M.2:

  • Loại SSD hiệu suất cao, thường được sử dụng trong máy tính để bàn và laptop.
  • Sử dụng giao diện NVMe và kết nối trực tiếp vào bo mạch chủ, cải thiện tốc độ đọc/ghi dữ liệu.

Ổ cứng SSHD (Solid State Hybrid Drive):

  • Kết hợp ổ cứng HDD với một lớp bộ nhớ SSD để kết hợp tốc độ nhanh và dung lượng lớn.

 

huytien

Để lại một bình luận