Skip to main content
Xây dựng cấu hình
Danh mục sản phẩm
TIN TỨC – SỰ KIỆN

Bàn phím QWERTY là gì ? và Các Phiên Bản Bàn Phím Quốc Tế

Biên tập Nguyễn Tiến
24/08/2023
9000

Bàn phím QWERTY là một khái niệm đã trở nên vô cùng quen thuộc với người dùng trên khắp thế giới, và nó đã trở thành một công cụ phổ biến trong việc soạn thảo văn bản. Được ra đời với mục đích giúp tối ưu hóa quá trình gõ chữ, bàn phím QWERTY đã giúp nâng cao hiệu suất và tiện lợi trong việc nhập liệu. Nhưng thực sự, bàn phím QWERTY là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về loại bàn phím này qua bài chia sẻ dưới đây.

Ban-phim-QWERTY

Lịch Sử và Hình Thành Bàn Phím QWERTY

Bàn phím QWERTY đã tồn tại hơn 200 năm trong cuộc sống của chúng ta. Ông Christopher Latham Sholes là người đặt nền móng cho loại bàn phím này khi anh phát minh ra nó vào năm 1867. Tuy nhiên, ông đã chuyển quyền sở hữu sáng chế này cho hãng Remington vào năm 1873. Bàn phím QWERTY được thiết kế dựa trên việc sắp xếp các ký tự thành một dãy gồm 6 phím ở góc trái phía trên của bàn phím, tạo nên cái tên độc đáo cho loại bàn phím này. Tuy nhiên, cho đến bây giờ, vẫn chưa có giải thích chính thức về lý do sắp xếp ký tự như vậy trên bàn phím.

Ban-phim-QWERTY-1

Trước đây, người ta sử dụng máy đánh chữ, một thiết bị được thiết kế dựa trên bố cục của bàn phím dạng piano. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, người dùng đã phát hiện ra nhược điểm của máy đánh chữ khi các ký tự thường xuyên sử dụng gần nhau dẫn đến tình trạng kẹt phím.

Sự ra đời của bàn phím QWERTY đã giải quyết các vấn đề này và trở thành một lựa chọn phổ biến cho mọi người sử dụng.

Bàn Phím QWERTY và Vấn Đề Dấu Trọng Âm

Bàn phím QWERTY được thiết kế dành cho tiếng Anh, một ngôn ngữ không sử dụng dấu trọng âm. Do đó, khi được sử dụng trong các quốc gia khác với ngôn ngữ khác, cần phải sử dụng phần mềm và quy tắc đánh chữ để tạo ra dấu trọng âm thích hợp.

Bàn phím QWERTY

Ví dụ, phần mềm Unikey có thể hỗ trợ việc gõ chữ tiếng Việt trên bàn phím QWERTY. Theo quy tắc Telex, dấu sắc được gõ bằng phím S, dấu huyền bằng phím F, dấu hỏi bằng phím R, dấu ngã bằng phím X và dấu nặng bằng phím J. Ngoài ra, các nguyên âm đặc biệt của tiếng Việt được tạo ra bằng cách kết hợp các phím, ví dụ như a + a = â, o + o = ô, a + w = ă,…

Để đáp ứng tốt cho các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới, bàn phím QWERTY đã phát triển thành nhiều phiên bản quốc tế khác nhau. Dưới đây là một số phiên bản quốc tế của bàn phím QWERTY:

Phiên Bản Bàn Phím Quốc Tế

1. Bàn phím AZERTY (Pháp và Bỉ)

Bố cục bàn phím AZERTY là một phiên bản thay thế dành riêng cho tiếng Pháp và tiếng Hà Lan ở Bỉ. Trong bố cục này, vị trí của một số phím đã bị thay đổi để phù hợp với việc gõ chữ cái phổ biến trong tiếng Pháp. Phím Q và A được đổi chỗ, tương tự phím W và Z cũng thay đổi vị trí. Điều này tạo ra một cấu trúc khác biệt so với bố cục QWERTY truyền thống. Ngoài ra, phím M đã được di chuyển về phía bên phải của phím L, tạo ra một sự thay đổi nhỏ nhưng quan trọng trong việc sắp xếp bàn phím.

Bàn phím QWERTY

2. Bàn phím QWERTZ (Đức)

Bố cục bàn phím QWERTZ thường được sử dụng cho tiếng Đức và một số ngôn ngữ khác ở khu vực châu Âu. Trong bố cục này, vị trí của phím Y và Z đã được thay đổi. Nói cách khác, chữ Y nằm ở trên chữ Z, tạo ra một bố cục đáng chú ý khác với QWERTY. Tương tự như các phiên bản bàn phím khác, phím M đã được di chuyển về phía bên phải của phím L để tạo ra sự hiệu chỉnh tối ưu hơn cho việc gõ.

Ban-phim-QWERTY-duc

3. Bàn phím QWERTY (Canada – tiếng Pháp)

Mặc dù ngôn ngữ tiếng Pháp sử dụng chữ cái và ký tự đặc biệt khác nhau, người dùng ở Canada vẫn thường sử dụng bố cục bàn phím QWERTY tương tự như tiếng Anh. Điều này tạo ra sự thuận tiện cho người dùng khi chuyển đổi giữa tiếng Anh và tiếng Pháp trên cùng một bàn phím.

Ban-phim-QWERTY-phap

4. Bàn phím Íslenska (Iceland)

Bố cục bàn phím Íslenska được tạo ra để phục vụ tiếng Iceland, một ngôn ngữ độc đáo với các ký tự đặc biệt. Trong bố cục này, các ký tự như Ð, Æ, Ö, Þ đã được thêm vào bàn phím QWERTY truyền thống. Điều này cho phép người dùng tiện lợi gõ các từ và ký tự đặc biệt phổ biến trong tiếng Iceland.

5. Bàn phím QWERTY (Cộng hòa Séc)

Bố cục bàn phím QWERTY ở Cộng hòa Séc cũng trải qua một số thay đổi để phù hợp với tiếng Séc. Trong đó, vị trí của phím Z và Y đã được đổi chỗ, tạo ra một sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng trong việc gõ tiếng Séc trên bàn phím.

6. Bàn phím QWERTY (Na Uy và Đan Mạch)

Bố cục bàn phím QWERTY dành cho Na Uy và Đan Mạch cũng trải qua một số điều chỉnh. Trong trường hợp này, vị trí của phím Æ và Ø đã bị thay đổi, phản ánh sự phù hợp với các ngôn ngữ phổ biến trong hai quốc gia này.

Ban-phim-QWERTY-dan-mach

7. Bàn phím QWERTY (Tiếng Hungary)

Bố cục bàn phím QWERTY ở Tiếng Hungary cũng giống với bố cục QWERTY tiêu chuẩn, tuy nhiên dãy phím số trên bàn phím dài hơn so với các phiên bản khác. Điều này đảm bảo sự thuận tiện khi nhập liệu số liệu.

8. Bàn phím QWERTY (Faroe)

Bố cục bàn phím QWERTY dành cho tiếng Faroe thêm vào một số ký tự đặc biệt như Đ, Æ, Ø, Å, để phục vụ ngôn ngữ riêng biệt của tiếng Faroe. Điều này tạo ra một phiên bản bàn phím độc đáo cho cộng đồng người sử dụng tiếng Faroe.

9. Bàn phím QWERTY (Tiếng Ý)

Trong tiếng Ý, bàn phím thường sử dụng kiểu QZERTY. Trong bàn phím này, chữ Z và W được đổi chỗ, còn phím M sẽ nằm bên phải của chữ “L”. Tuy nhiên, điều này không phải là bố cục chính thống mà máy tính thường sử dụng. Thông thường, bàn phím QWERTY được áp dụng với ký tự è nằm bên phải phím P và ò ở bên phải chữ “L”. Để nhập dấu chấm phẩy (;), bạn có thể nhấn tổ hợp phím Shift + phím phẩy (,).

Ban-phim-QWERTY-y

10. Bàn phím QWERTY (Tiếng Litva)

Bàn phím cho tiếng Litva sử dụng kiểu ĄŽERTY, trong đó ký tự Ą nằm phía trên phím Q, Q nằm phía trên A, Ž nằm phía trên phím W và Q và W đều nằm ở phía xa bên tay phải. Tùy thuộc vào phần mềm cụ thể, ký hiệu của tiếng Litva cũng có thể thay đổi vị trí tương tự với các số: 1 là Ą, 2 là Č, 3 là Ę, 4 là Ė, 5 là Į, 6 là Š, 7 là Ų, 8 là Ū và = là Ž.

12. Bàn phím QWERTY (Tiếng Bồ Đào Nha)

Bàn phím dành cho tiếng Bồ Đào Nha vẫn giữ kiểu QWERTY, nhưng có sự thêm vào một số ký tự đặc biệt. Chẳng hạn, ký tự “C” có dấu móc dưới (Ç) nằm sau phím “L”. Ở vị trí tương tự, bản tiếng Tây Ban Nha có ký tự “N” với dấu ngã (Ñ), ký tự Ç thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng nó lại xuất hiện trong tiếng Pháp, Catalan và Bồ Đào Nha. Đặc biệt, ở hàng trên cùng bên phải của bàn phím, ngoài các ký tự phụ khác còn có dấu chấm than ngược (¡), dấu hỏi (?), và dấu hỏi ngược (¿).

Ban-phim-QWERTY-bo-dao-nha

13. Bàn phím QWERTY (Tiếng Romania)

Bàn phím sử dụng cho tiếng Romania theo kiểu QWERTZ, thay đổi vị trí giữa ký tự Y và Z. Ký tự ă và î được thêm vào bên phải chữ “P”, còn ký tự ş và ţ sẽ nằm bên phải chữ “L”. Ký tự â sẽ thay thế cho ký tự ă và có dấu mũ phía trên. Một số ký tự số cũng thay đổi chỗ. Đặc biệt, ký tự gạch nối (/) thay thế vị trí với ký tự dấu sổ (?).

14. Bàn phím QWERTY (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)

Bàn phím cho tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có một số thay đổi, bao gồm thêm các ký tự Ğ và Ü vào bên phải ký tự “P”, cũng như thêm ký tự Ş và İ vào bên phải chữ “L”. Ký tự Ö và Ç cũng được thêm vào bên phải ký tự “M”. Dấu mũ cũng có thể thêm bằng cách nhấn tổ hợp phím Shift + 3 trước khi gõ ký tự cần đặt dấu mũ. Tại Thổ Nhĩ Kỳ, kiểu bố cục QWERTY không thông dụng, và kiểu bố cục QWERTF là chuẩn bắt buộc trong bàn phím của họ.

Những loại bàn phím khác

Bàn phím QWERTY, mặc dù là loại bàn phím phổ biến nhất, song thực tế còn một loạt các loại bàn phím khác đang được sử dụng rộng rãi. Việc này mang đến sự đa dạng và linh hoạt trong việc lựa chọn bàn phím phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của từng người. Dưới đây là một số loại bàn phím độc đáo mà bạn có thể tìm hiểu thêm:

Bàn phím AZERTY

Được thiết kế với nhiều điểm tương đồng với bàn phím QWERTY, bàn phím AZERTY thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Pháp tại khu vực châu Âu và châu Phi. Sự khác biệt lớn nhất so với QWERTY nằm ở việc thay thế vị trí của một số phím. Cụ thể, phím Q sẽ được thay bằng phím A, phím W sẽ thay bằng phím Z ở hàng trên cùng. Ở hàng thứ hai, phím M sẽ thay thế cho phím ;, tạo nên sự phù hợp với cấu trúc ngôn ngữ Pháp.

Bàn phím QWERTZ

Được ưa chuộng ở các quốc gia như Đức, Áo, và Cộng Hòa Czech, bàn phím QWERTZ mang sự thay đổi nhỏ so với bàn phím QWERTY. Thay vì sắp xếp các phím Y và Z như trên bàn phím QWERTY, QWERTZ sắp xếp chúng theo thứ tự Y và Z, phù hợp hơn với ngôn ngữ và tần suất sử dụng tại các quốc gia này.

Bàn phím DVORAK

Được sáng tạo bởi August Dvorak, bàn phím DVORAK là một biến thể hoàn toàn khác biệt so với các bố cục truyền thống. Dvorak đề xuất bố cục mới dựa trên việc đặt các ký tự thường được sử dụng nhất tại các vị trí dễ truy cập, giúp tăng hiệu suất và giảm căng thẳng cho ngón tay.

Bàn phím MALTRON

Bàn phím MALTRON mang một phong cách thiết kế độc đáo, với các phím số được đặt ở giữa và phím chữ nằm hoàn toàn tách biệt ở hai bên. Thiết kế này nhằm giảm căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.

Bàn phím JCUKEN

Dành riêng cho ngôn ngữ Nga, bàn phím JCUKEN ra đời để đáp ứng nhu cầu gõ chữ cái Cyrillic, thay vì Latin như trên bàn phím QWERTY. Các ký hiệu ngôn ngữ Nga được sắp xếp phù hợp trên bàn phím này để hỗ trợ người dùng tiếng Nga.

Như vậy, sự đa dạng của các loại bàn phím không chỉ đáp ứng các yêu cầu ngôn ngữ và văn hóa, mà còn mang lại sự thoải mái và hiệu suất cho người dùng trên toàn thế giới.

huytien

Trả lời